1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 54.310/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 54.310/ KG

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 54.310/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 55.100/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 58.050/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 61.000/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 72.410/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 73.990/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 74.380/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 74.380/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 74.770/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 89.720/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 96.020/ KG

LDPE LUPOLEN 3010D LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTúi xách₫ 102.320/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 125.930/ KG

LLDPE ExxonMobil™ EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI
Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc₫ 24.990/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 26.170/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 28.220/ KG

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE
Độ bóng caophim₫ 28.720/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 29.320/ KG

LLDPE SABIC® 218W SABIC SAUDI
Trượt caophim₫ 29.440/ KG

LLDPE DFDC 7050 YANTAI WANHUA
Ổn định nhiệtphim₫ 30.620/ KG

LLDPE DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Ổn định nhiệtphim₫ 30.700/ KG

LLDPE 3305 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphim₫ 31.480/ KG

LLDPE DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caophim₫ 31.480/ KG

LLDPE SABIC® 218WF SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 32.970/ KG

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI
Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim₫ 32.980/ KG

LLDPE DFDC-7050 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ổn định nhiệtphim₫ 33.060/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.310/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2607G DOW USA
phim₫ 33.840/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 3518CB EXXONMOBIL SAUDI
Chống va đập caophim₫ 34.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caophim₫ 34.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI
Độ bóng caophimVỏ sạc₫ 35.030/ KG

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN
Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim₫ 35.030/ KG

LLDPE DFDA-7042H PETROCHINA LANZHOU
Sức mạnh caophim₫ 36.210/ KG

LLDPE Aramco LLF2220BS FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv₫ 37.390/ KG

LLDPE M2320 SINOPEC GUANGZHOU
Độ bền caophim₫ 37.390/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 38.170/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2645G STYRON US
Dòng chảy caophim₫ 38.570/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2045G STYRON US
Sức mạnh caophim₫ 38.960/ KG