VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
phim₫ 45.940/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.720/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.500/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.260/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.160/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.830/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.610/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.610/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.610/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.830/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 68.130/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 72.030/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 77.870/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
phim₫ 99.280/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 186.880/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.750/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 40.880/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
phim₫ 194.670/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
phim₫ 194.670/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
phim₫ 147.950/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
phim₫ 155.740/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.760/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.840/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.350/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 97.340/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 109.020/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 124.590/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.380/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 155.740/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.680/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Phụ tùng ô tôphim₫ 206.020/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 233.230/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 233.230/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 248.010/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 248.010/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 249.960/ KG

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 252.660/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 253.070/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 255.020/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 255.800/ KG