1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE HHM5502ST SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoVỏ sạcphim₫ 42.500/ KG

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN
Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.₫ 50.370/ KG

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA
Độ cứng caophimTrang chủTúi xáchTúi thực phẩmTúi hàng hóa₫ 50.370/ KG

HDPE SABIC® F01552 SABIC SAUDI
phimTúi xách₫ 51.160/ KG

HDPE TAISOX® 9001粉 FPC TAIWAN
Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 70.840/ KG

HIPS POLYREX® PH-66 ZHENJIANG CHIMEI
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngphim₫ 57.060/ KG

K(Q)胶 KIBITON® PB-5900 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngPhim co nhiệt₫ 74.770/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 80.680/ KG

LCP UENO LCP® 2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt₫ 196.770/ KG

LDPE 2001 SINOPEC GUANGZHOU
Độ bền caophim₫ 29.110/ KG

LDPE ASPC LF2119 SSL SOUTH AFRICA
phim₫ 33.650/ KG

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE
Xử lý tốtTrang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ₫ 35.030/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 36.210/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
Không phụ giaphimBao bì thực phẩm₫ 37.580/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 38.370/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Độ cứng caoBao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 39.350/ KG

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim₫ 40.140/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI
Phim co trung bìnhTúi mua sắmPhim đóng băngTự động điềnSử dụng chung₫ 40.530/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 40.930/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 41.160/ KG

LDPE SABIC® HP2023N SABIC SAUDI
Niêm phong nhiệt Tình dụcTúi xáchphim₫ 41.320/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 43.290/ KG

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng₫ 44.470/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 45.260/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.650/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 100BW EXXONMOBIL USA
Hiệu suất quang họcphimVỏ sạc₫ 46.440/ KG

LDPE SANREN Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI
Thông khíphim₫ 47.220/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.220/ KG

LDPE LD5320 HANWHA KOREA
Trang chủphim₫ 47.220/ KG

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 48.000/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.190/ KG

LDPE SANREN N210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 49.190/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 50.370/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ₫ 50.770/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 51.160/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 51.160/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 51.160/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.950/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 53.130/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 53.130/ KG