1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim close
Xóa tất cả bộ lọc
SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

Diễn viên phimphimTrang chủ

₫ 133.800/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 133.800/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

Diễn viên phimphim

₫ 133.800/ KG

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngPhim co nhiệt

₫ 84.610/ KG

TPU MIRATHANE® E695 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E695 MIRACLL YANTAI

phimTrang chủỐngPhụ kiện ống

₫ 51.160/ KG

TPU Huafon®  HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 51.160/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoỐng khí nénphimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 62.970/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1285 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1285 YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caophimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 62.970/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày

₫ 68.870/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 70.840/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 73.590/ KG

TPU  69M90 BAODING BANGTAI

TPU 69M90 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngày

₫ 74.770/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 81.860/ KG

TPU Huafon®  HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 96.420/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 151.510/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 165.200/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

Độ cứng caophimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 228.250/ KG

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 238.090/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 255.800/ KG

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 62.970/ KG

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 62.970/ KG

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 188.900/ KG

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 216.450/ KG

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 223.140/ KG

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 236.120/ KG

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 267.610/ KG

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 275.480/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 303.030/ KG

TPX TPX™  T110 BK MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  T110 BK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 373.860/ KG

TPX TPX™  MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 649.340/ KG

TPX TPX™  MSW303 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MSW303 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 649.340/ KG

TPX TPX™  DX560M MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX560M MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 649.340/ KG

ABS STAREX®  UT-0510I Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510I Samsung Cheil South Korea

Chống cháyPhụ tùng ô tôphim

₫ 74.770/ KG

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Chống va đập caoTấm khácphim

₫ 78.710/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 236.120/ KG

EBA Elvaloy®  3117 AC DUPONT USA

EBA Elvaloy®  3117 AC DUPONT USA

Dòng chảy caophim

₫ 51.160/ KG

EBA Elvaloy®  3135 AC DUPONT USA

EBA Elvaloy®  3135 AC DUPONT USA

Ổn định nhiệtphim

₫ 62.970/ KG

EEA  WSEA4040NT UNICAR JAPAN

EEA WSEA4040NT UNICAR JAPAN

Sức mạnh caoSơn phủphim

₫ 70.840/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngphimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 86.580/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 55.100/ KG