1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 149.550/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 157.420/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 159.380/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 196.770/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 250.680/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 250.680/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 252.650/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 255.800/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 257.770/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 78.710/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 106.260/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tính₫ 110.190/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tính₫ 110.190/ KG

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện₫ 110.190/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 125.930/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 118.060/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 121.210/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 432.890/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 472.250/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 531.280/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 629.330/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 707.990/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 708.370/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 787.080/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 905.140/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 944.500/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 975.980/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 983.850/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.023.200/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.101.910/ KG

PVDF Dyneon™ 75140 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.101.910/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.101.910/ KG

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.456.100/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA
phimSơn phủ₫ 1.652.870/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphim₫ 59.000/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 118.060/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA
Diễn viên phimphimTrang chủ₫ 133.800/ KG