1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 49.590/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 59.820/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.630/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophim₫ 37.730/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 38.570/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 39.350/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 43.290/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 51.160/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 51.160/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 51.160/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 61.000/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt₫ 43.290/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
Bôi trơnphim₫ 68.870/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 72.800/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 78.710/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 85.000/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 93.660/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 98.390/ KG

PA6 Akulon® F130-C DSM HOLAND
Độ nhớt trung bìnhphim₫ 100.300/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 129.870/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophim₫ 100.350/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 192.870/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 188.900/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 49.590/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 149.550/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 196.770/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 196.770/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 149.550/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 157.420/ KG

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 114.130/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 118.060/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 70.840/ KG

PC INFINO® NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 76.740/ KG

PC LEXAN™ FXD9810 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 82.640/ KG

PC LEXAN™ FXD921A WH8C104X SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 90.510/ KG

PC LEXAN™ FXD941A SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 96.420/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt caophimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 104.290/ KG

PC LEXAN™ BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 137.740/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 125.930/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 125.930/ KG