1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE DOWLEX™  5538 G DOW USA

LDPE DOWLEX™  5538 G DOW USA

phim

₫ 43.290/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 260GG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 260GG TITAN MALAYSIA

Dễ dàng xử lýphimXử lý phim

₫ 46.440/ KG

LDPE  1810D SINOPEC MAOMING

LDPE 1810D SINOPEC MAOMING

Trong suốtphim

₫ 46.440/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA

phimTrang chủ

₫ 47.220/ KG

LDPE  PE FA4220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA4220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 51.160/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

Đóng gói phimphim

₫ 51.160/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 53.130/ KG

LDPE  PE FA6220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại

₫ 53.520/ KG

LDPE ALCUDIA®  2303-FG REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  2303-FG REPSOL YPF SPAIN

Dễ dàng xử lýTrang chủphimphimPhim co lại

₫ 53.520/ KG

LDPE LUPOLEN  2420K LYONDELLBASELL SAUDI

LDPE LUPOLEN  2420K LYONDELLBASELL SAUDI

Hiệu suất xử lý tốtphim

₫ 54.310/ KG

LDPE  LD163 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN

Trong suốtPhim co lại

₫ 54.310/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 102.320/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 171.190/ KG

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

Trong suốtphổ quátphim

₫ 25.190/ KG

LLDPE  DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoĐóng gói bên trongThùng chứaphim

₫ 28.260/ KG

LLDPE Aramco  222WF FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  222WF FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphim

₫ 28.730/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 29.120/ KG

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát

₫ 29.240/ KG

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Tình dục mịn màngVỏ sạcTrang chủphim

₫ 29.430/ KG

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ

₫ 31.870/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 32.260/ KG

LLDPE  DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI

Ổn định nhiệtphim

₫ 33.370/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018N QATAR PETROCHEMICAL

phim

₫ 33.450/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.620/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.630/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA FUSHUN

Chống mài mònphim

₫ 34.800/ KG

LLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL USA

LLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophim

₫ 35.410/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HS SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HS SABIC SAUDI

Trong suốtphim

₫ 36.200/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.600/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Chống mặcDiễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.780/ KG

LLDPE DOWLEX™  2606G DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2606G DOW USA

Độ bền kéo tốtphim

₫ 41.320/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.290/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 43.290/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.260/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim

₫ 46.440/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI

Chống mài mònphim

₫ 46.440/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 47.210/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 47.210/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 47.210/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 48.010/ KG