1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn cán đùn close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS UMG ABS® U400B UMG JAPAN

ABS UMG ABS® U400B UMG JAPAN

Chống tia cực tímNắp chaiThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 156.700/ KG

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.640/ KG

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 66.600/ KG

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnNắp chaiBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dục

₫ 78.350/ KG

APAO  3315 HUNTSMAN USA

APAO 3315 HUNTSMAN USA

Dây điệnCáp điện

₫ 148.870/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

Tính năng: Thanh khoản caHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 59.550/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957G TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957G TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángCáp điệnDây điện

₫ 76.390/ KG

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 94.020/ KG

ASA Luran®S  776S BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BASF GERMANY

Chống tia cực tímThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 94.020/ KG

ASA  XC-220 KUMHO KOREA

ASA XC-220 KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 94.020/ KG

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủ

₫ 103.820/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.110/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.110/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 266.390/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 88.140/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.940/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện

₫ 97.940/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Chống oxy hóaDây điệnCáp điện

₫ 107.730/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 921.410/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 35.850/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.530/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện

₫ 43.090/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 44.270/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 47.010/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.850/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 58.760/ KG

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 58.760/ KG

EVA  WSEA4040 UNICAR JAPAN

EVA WSEA4040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 58.760/ KG

EVA  DQDJ3269 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3269 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.680/ KG

EVA  WSVA3040 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.680/ KG

EVA  DXM897 UNICAR JAPAN

EVA DXM897 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.680/ KG

EVA  DQDJ3811 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3811 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.680/ KG

EVA  169 UNICAR JAPAN

EVA 169 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 66.600/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Trong suốtỨng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 70.480/ KG

EVA  17M809 UNICAR JAPAN

EVA 17M809 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 70.520/ KG

EVA  544 UNICAR JAPAN

EVA 544 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 74.430/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.220/ KG

EVA  V5120J SHAANXI YCZMYL

EVA V5120J SHAANXI YCZMYL

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 78.350/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.270/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.270/ KG