1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Áp dụng đặc biệt
Xóa tất cả bộ lọc
PES LNP™ THERMOCOMP™ JF-1002 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 193.670/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF004LZ-BK8055 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 464.810/ KG

POM CM90 YUNNAN YUNTIANHUA
Phụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơViệtLinh kiện vanLĩnh vực ô tôVòng bi₫ 48.420/ KG

POM FORMOCON® FM130 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVòng biPhụ tùng động cơPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơNút bấm₫ 56.170/ KG

POM GF10 CHONGQING YUNTIANHUA
Linh kiện vanVòng biPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải₫ 58.100/ KG

POM GF25 CHONGQING YUNTIANHUA
Phụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tảiVòng bi₫ 58.100/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.060/ KG

PPA Grivory® ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA
Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử₫ 116.200/ KG

PPA AMODEL® GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayVòng biCảm biến₫ 176.240/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.710/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.570/ KG

UHMWPE LUBMER™ LS4140 MITSUI CHEM JAPAN
Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơVòng bi₫ 108.460/ KG

UHMWPE LUBMER™ L4420 MITSUI CHEM JAPAN
Phụ tùng nội thất ô tôVòng biPhụ tùng động cơ₫ 116.200/ KG

UHMWPE LUBMER™ L5220 MITSUI CHEM JAPAN
Phụ tùng nội thất ô tôVòng biPhụ tùng động cơ₫ 127.820/ KG

POM CELCON® M140-L1 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôVòng biphổ quát₫ 85.220/ KG

POM CELCON® B1 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôVòng bi₫ 135.570/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.410/ KG

PPA AMODEL® AS-1566HS BK324 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.310/ KG

PPA AMODEL® PXM-03082 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 251.770/ KG

PPA AMODEL® PXM-04047 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 251.770/ KG

PPA AMODEL® PXM-05105 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 251.770/ KG

PPA AMODEL® PXM-05060 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 251.770/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL NANTONG CHANGCHUN
Antenna đặc biệt₫ 108.460/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.140/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.530/ KG

LCP UENO LCP® 2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN
Thiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt₫ 193.670/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Vật liệu đặc biệt cho món₫ 84.440/ KG

PP T1701 SINOPEC YANSHAN
Geogrid đặc biệtKhay nhựaTrang chủ₫ 48.420/ KG

PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 176.240/ KG

PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.670/ KG

PPS HGR41-01 SICHUAN DEYANG
Spacer đặc biệt₫ 123.950/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.760/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.760/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.480/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.350/ KG

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA
Phụ tùng ô tôThiết bị điệnVòng biViệt₫ 178.180/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA
Đóng góiVòng biThiết bị thể thao₫ 231.240/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.460/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US
mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện₫ 116.200/ KG

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần₫ 949.000/ KG