1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Áo khoác vợt
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 40.790/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.740/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.740/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 42.740/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.680/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.330/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.070/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 40.020/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.840/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.400/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

căng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.220/ KG

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 163.170/ KG

MABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 202.020/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 128.210/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 128.210/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.980/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.980/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 147.660/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 167.060/ KG

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 174.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 178.740/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 186.480/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 194.250/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 209.400/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 213.680/ KG

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 217.560/ KG

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 252.530/ KG

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 271.980/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.870/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.870/ KG

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

Phụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 252.530/ KG

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 271.950/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

ỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 271.950/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.950/ KG