1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Áo khoác điện tử close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 194.040/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điện

₫ 194.040/ KG

PA66 Zytel®  FE5382 BK276 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5382 BK276 DUPONT USA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 217.320/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Ứng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.470/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.640/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 349.270/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 537.490/ KG

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 142.810/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.350/ KG

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 155.230/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Vỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 159.110/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.870/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.870/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.280/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.280/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

Thiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 190.160/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Ứng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 186.280/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.280/ KG

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.280/ KG

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 194.040/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 234.790/ KG

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 234.790/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.830/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Phụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.830/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Phụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 174.640/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Phụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 190.160/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 190.190/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Phụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 232.850/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Phụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 232.880/ KG

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nắp chaiThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.270/ KG

PBT  KH2100F KANGHUI LIAONING

PBT KH2100F KANGHUI LIAONING

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 57.440/ KG

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.150/ KG

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.150/ KG

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.090/ KG

PBT LONGLITE®  4115-104K TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-104K TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 64.030/ KG

PBT LONGLITE®  4115-228U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-228U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 64.030/ KG

PBT LONGLITE®  4115-201D TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-201D TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 64.030/ KG

PBT  LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 69.850/ KG