VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ánh sáng Shrink phim
Xóa tất cả bộ lọc
FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 330.230/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.740/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.720/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.190/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.970/ KG

HDPE  HF5110 PCC IRAN

HDPE HF5110 PCC IRAN

phimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.740/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.220/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.850/ KG

HDPE  HF5101 PCC IRAN

HDPE HF5101 PCC IRAN

phimPhim thường

₫ 38.850/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 41.180/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 43.900/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.680/ KG

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA

phimTrang chủTúi xáchTúi thực phẩmTúi hàng hóa

₫ 49.730/ KG

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

Bộ phận gia dụngphim

₫ 56.330/ KG

K(Q)  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q) SL-803 MAOMING SUNION

Trang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 60.220/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.630/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 40.400/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.790/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.180/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.690/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.740/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 42.740/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim

₫ 43.510/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.680/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.680/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 45.840/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.620/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 46.620/ KG

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim

₫ 46.620/ KG

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệp

₫ 48.560/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.560/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

phimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.120/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.510/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.510/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.510/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.510/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ống

₫ 54.390/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 69.930/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 71.870/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Túi đóng góiphim

₫ 88.570/ KG