1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ánh sáng Shrink phim
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 69.120/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.780/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.780/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 81.540/ KG

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 85.420/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 90.080/ KG

EVA  EVD045 DUPONT JAPAN

EVA EVD045 DUPONT JAPAN

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 103.670/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 310.630/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.950/ KG

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

Phim thường

₫ 38.830/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 38.830/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.830/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.830/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.700/ KG

LDPE  2420H SINOPEC MAOMING

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 39.600/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.320/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

phimTúi đóng gói nặng

₫ 42.710/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.710/ KG

LDPE  10803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Phim nông nghiệp

₫ 43.490/ KG

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệp

₫ 43.880/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.580/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 53.580/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.580/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.030/ KG

LLDPE  DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.800/ KG

LLDPE  FS253S SUMITOMO JAPAN

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN

Trang chủphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 33.390/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.950/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.280/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 37.470/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.940/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.940/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.710/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.710/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.950/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

phimMàng compositePhim công nghiệp

₫ 53.580/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.710/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.190/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

phimỐngTrang chủ

₫ 97.070/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 190.300/ KG