1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: /Bộ phận kết cấu ô tô 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 60.310/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.620/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 109.660/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 152.740/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 168.410/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 295.700/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.660/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 86.160/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 125.330/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 129.240/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 137.080/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 140.990/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 180.160/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 195.830/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-107L125 TAIWAN CHIMEI
Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv₫ 62.470/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 234.990/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 43.080/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.910/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 54.830/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 62.660/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 78.330/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 82.250/ KG

EVA Elvax® 660 DUPONT USA
Chống oxy hóaDây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín₫ 86.160/ KG

EVA Elvax® 3185 DUPONT USA
Chống lạnhỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 88.120/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 101.830/ KG

EVA 0270 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 112.800/ KG

EVA Elvax® 1810 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 114.360/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 31.330/ KG

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN
Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết₫ 39.170/ KG

HIPS TAIRIREX® MP6500 FCFC TAIWAN
Chống cháyVỏ TVHiển thịĐồ chơiBộ phận gia dụngHiển thịĐồ chơiPhụ tùng gia dụngQuần áo HangerVỏ đồng hồKết hợp FRP₫ 50.910/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 101.830/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 90.080/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 274.160/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY
Chống nứt căng thẳngỐng kính màu gradientTấm che nắng₫ 305.490/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 309.400/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.320/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.320/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.610/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 66.580/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 70.500/ KG