Thống kê giao dịch: loại, 13 mẫu, số lượng 118.059 tấn, tổng số tiền 5.189.515.956,9 VND.
Loại: Nguyên liệu nhựa
Xóa tất cả bộ lọcPie
Bar
Ngày giao dịch | Loại | Tên sản phẩm | Nhà cung cấp | Người mẫu | Số lượng giao dịch | Đơn giá giao dịch | Giá trị giao dịch | Nhà cung cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2025-03-24 | Nguyên liệu nhựa | PC | Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới | HC-21RT B | 0.025MT | 42,500,000VND/MT | 1,062,500VND | ANYOU |
2025-03-20 | Nguyên liệu nhựa | SEBS | Đài Loan | 6151 | 8.008MT | 73,540,800USD/MT | 588,914,726.4USD | ANYOU |
2025-03-20 | Nguyên liệu nhựa | SEBS | Sinopec Ba Lăng | YH-503T | 1.001MT | 58,730,500USD/MT | 58,789,230.5USD | ANYOU |
2025-03-20 | Nguyên liệu nhựa | HIPS | Huệ Châu Nhân Tín | RH-825 | 0.025MT | 38,000,000VND/MT | 950,000VND | ANYOU |
2025-03-18 | Nguyên liệu nhựa | ABS | Đài Loan | AG15A1-H | 1.1MT | 44,000,000VND/MT | 48,400,000VND | ANYOU |
2025-03-18 | Nguyên liệu nhựa | PP | Đông Hoàn Cự Chính Nguyên | PPH-T03 | 0.05MT | 28,600,000VND/MT | 1,430,000VND | ANYOU |
2025-03-18 | Nguyên liệu nhựa | ABS | HÓA DẦU GRAND PACIFIC | D-150 | 0.1MT | 41,800,000VND/MT | 4,180,000VND | ANYOU |
2025-03-18 | Nguyên liệu nhựa | PC | Chiết Giang hóa dầu | G1011-F | 0.025MT | 42,500,000VND/MT | 1,062,500VND | ANYOU |
2025-03-12 | Nguyên liệu nhựa | ABS | Đài Loan | AG15A1-H | 1MT | 44,400,000VND/MT | 44,400,000VND | ANYOU |
2025-02-27 | Nguyên liệu nhựa | ABS | Đài Loan | AG15A1-H | 1MT | 43,800,000VND/MT | 43,800,000VND | ANYOU |
2025-02-27 | Nguyên liệu nhựa | GPPS | Huệ Châu Nhân Tín | RG-535HN | 8.9MT | 35,000,000VND/MT | 311,500,000VND | ANYOU |
2025-02-27 | Nguyên liệu nhựa | PC | Chiết Giang hóa dầu | G1011-F | 0.15MT | 42,500,000VND/MT | 6,375,000VND | ANYOU |
2025-02-22 | Nguyên liệu nhựa | PC | Chiết Giang hóa dầu | G1011-F | 5MT | 43,100,000VND/MT | 215,500,000VND | ANYOU |
2025-02-18 | Nguyên liệu nhựa | GPPS | Huệ Châu Nhân Tín | RG-535HN | 0.025MT | 35,200,000VND/MT | 880,000VND | ANYOU |
2025-02-18 | Nguyên liệu nhựa | PC | Chiết Giang hóa dầu | G1011-F | 0.15MT | 42,500,000VND/MT | 6,375,000VND | ANYOU |
2025-02-18 | Nguyên liệu nhựa | PC | Chiết Giang hóa dầu | G1011-F | 2MT | 42,000,000VND/MT | 84,000,000VND | ANYOU |
2025-02-17 | Nguyên liệu nhựa | PC | Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới | HC-21RT B | 0.05MT | 43,000,000VND/MT | 2,150,000VND | ANYOU |
2025-02-15 | Nguyên liệu nhựa | ABS | HÓA DẦU GRAND PACIFIC | D-150 | 5MT | 41,500,000VND/MT | 207,500,000VND | ANYOU |
2025-02-15 | Nguyên liệu nhựa | PC | Chiết Giang hóa dầu | G1011-F | 2MT | 43,200,000VND/MT | 86,400,000VND | ANYOU |
2025-02-14 | Nguyên liệu nhựa | GPPS | Huệ Châu Nhân Tín | RG-525B | 0.025MT | 35,500,000VND/MT | 887,500VND | ANYOU |