76 products

ABSHIGHGLUEPOWDER HR-181 Kumho, Hàn Quốc

₫64,017,954/MT

PC/ABS Bayblend®  T85 XF000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫94,992,210/MT

PP GLOBALENE®  ST868M Lý Trường Vinh Đài Loan

₫45,736,990/MT

PC Makrolon®  2405 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

₫62,624,494/MT

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

₫45,736,990/MT

PC/ABS Bayblend®  T65XF 901510 Costron Đức (Bayer)

₫98,510,440/MT

PP GLOBALENE®  366-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

₫42,218,760/MT

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

₫77,490,820/MT

PC LUPOY®  1201 10P Hàn Quốc LG

₫57,737,460/MT

PC LUPOY®  1201-22 Hàn Quốc LG

₫58,437,308/MT

PP GLOBALENE®  PC366-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

₫42,218,760/MT

ABS 750NSW Kumho, Hàn Quốc

₫44,733,337/MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 Thượng Hải BASF

₫126,656,280/MT

PP GLOBALENE®  PC366-5 Lý Trường Vinh Đài Loan

₫40,459,645/MT

ABS GE150 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

₫40,153,650/MT

POM YUNTIANHUA® M90 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

₫52,834,650/MT

ABS 0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

₫40,153,650/MT

PC Makrolon®  6555 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

₫86,296,595/MT

ABS 750A PetroChina Daqing hóa đá

₫40,154,334/MT

AS(SAN) 310CTR Kumho, Hàn Quốc

₫42,690,728/MT

ASAPOWDER XC-500A Kumho, Hàn Quốc

₫69,284,952/MT

GPPS 525 Liên Vân Cảng hóa dầu

₫34,471,206/MT

HIPS STL 88 Liên Vân Cảng hóa dầu

₫36,931,860/MT

PP GLOBALENE®  7433 Lý Trường Vinh Đài Loan

₫45,736,990/MT

AS(SAN) 310NTR Kumho, Hàn Quốc

₫42,690,728/MT

PC/ABS WANBLEND®  CA3250 Yên Đài Vạn Hoa

₫81,350,000/MT

ABS AF-312C Ninh Ba LG Dũng Hưng

₫70,364,600/MT

HIPS HI425TV Kumho, Hàn Quốc

₫39,541,412/MT

PA66 SE240 Lực lượng mới của Zhejiang

₫78,400,000/MT

MABS TR557 INP Hàn Quốc LG

₫65,866,075/MT

MABS TR558A INP Hàn Quốc LG

₫65,866,075/MT

LDPE M1840 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

₫37,160,000/MT

GPPS 535 Liên Vân Cảng hóa dầu

₫34,843,842/MT

HIPS TY860 Nghi Tân Thiên Nguyên

₫43,450,000/MT

PC GP1000LG-NP Quảng Châu LG

₫106,940,000/MT

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

₫147,920,000/MT