Đăng nhập
|
Đăng ký
Cần giúp đỡ? Liên hệ chúng tôi
service@vnplas.com
Zalo
Get App
Tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm chính xác
Trang chủ
Giá nội địa
Giá CIF
Nhựa cải tiến
Phụ gia nhựa
Hạt màu
Dữ liệu giao dịch
Thông số kỹ thuật
Tin tức
Tên sản phẩm
Tên sản phẩm
ABS
PBT
PC
PC/ABS
PC/PBT
PP
Xem thêm
Nhà cung cấp
Nhà cung cấp
慈溪国之光
Giấy chứng nhận
Giấy chứng nhận
SGS
UL
MSDS
FDA
RoHS
Xem thêm
18 Sản phẩm
Nhà cung cấp: 慈溪国之光
Xóa tất cả bộ lọc
Nguyên vật liệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Thao tác
PC/ABS 5050 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC LED-PC 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC G200 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC FR1100A 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 7030 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 50G20FR 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC G300 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
ABS G30 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/PBT C8B2 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
ABS G10 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PP GF30 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS FR522 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 50G10FR 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PBT G20 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC G100 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 3070 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
ABS G20 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS FR521 慈溪国之光
--
--
--
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 5050 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC LED-PC 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC G200 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC FR1100A 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 7030 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 50G20FR 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC G300 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
ABS G30 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/PBT C8B2 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
ABS G10 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP GF30 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS FR522 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 50G10FR 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PBT G20 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC G100 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS 3070 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
ABS G20 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PC/ABS FR521 慈溪国之光
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
Đăng nhập để xem thêm
Đăng nhập