PC Lupoy® GN5008HF LG Chem Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C,3.20mm

ASTM D256340 J/m
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

3.0mm

UL 94V-0
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

2.5mm

UL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

Yield,3.20mm

ASTM D79084.3 MPa
Bending modulus

Bending modulus

3.20mm

ASTM D7902450 MPa
elongation

elongation

Break,3.20mm

ASTM D63850 %
tensile strength

tensile strength

Yield,3.20mm

ASTM D63858.8 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
RTI Str

RTI Str

UL 74660.0 °C
RTI Imp

RTI Imp

UL 74660.0 °C
RTI Elec

RTI Elec

UL 74660.0 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed,6.40mm

ASTM D64888.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.18 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:3.20mm

ASTM D9550.40to0.60 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

250°C/2.16kg

ASTM D123818 g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

R-Scale

ASTM D785113
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.