TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

  • Đặc tính:
    Sức mạnh cao
    Chống mài mòn
    phổ quát
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Nắp chai
    Lĩnh vực ứng dụng xây dựn
    Hồ sơ

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic

characteristic

用于射出、挤出
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

DIN 534791.24
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

20%

DIN 53504-S28 N/mm
Shore hardness

Shore hardness

DIN 5350596 shoreA
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

-30℃

DIN 534536 KJ/m
Shore hardness

Shore hardness

DIN 5350548 Shore D
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

+23℃

DIN 53453不破裂 KJ/m
Tensile modulus

Tensile modulus

300%

DIN 53504-S220 N/mm
Friction loss

Friction loss

DIN 5351630 mm
tear strength

tear strength

DIN 53515120 N/mm
tensile strength

tensile strength

DIN 53504-S250 N/mm
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

室温

DIN 5351725 %
Elongation at Break

Elongation at Break

DIN 53504-S2550 %
Tensile modulus

Tensile modulus

100%

DIN 53504-S211 N/mm
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D2240/ISO 86860 Shore A
tear strength

tear strength

ASTM D624/ISO 3435 n/mm²
tensile strength

tensile strength

ASTM D412/ISO 52730 Mpa/Psi
Tensile modulus

Tensile modulus

300%

ASTM D412/ISO 5274 Mpa/Psi
Tensile modulus

Tensile modulus

100%

ASTM D412/ISO 5272 Mpa/Psi
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm