Unspecified POLYfill PP HIP16020FCF POLYKEMI SWEDEN

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 1794.0 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

-20°C

ISO 1792.0 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot filament ignition temperature

Hot filament ignition temperature

2.0mm

IEC 60695-2-13750 °C
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.6mm

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ISO 17846.0 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1782600 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-244 %
tensile strength

tensile strength

ISO 527-230.0 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ISO 113316 g/10min
density

density

ISO 11831.04 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ISO 294-41.0to1.2 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ISO 294-41.0to1.2 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD,15Sec

ASTM D224067
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.