XLPE AEI CT09-38:CT06-81A UK AEI Compounds

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-233 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811-1-1140 %
tensile strength

tensile strength

IEC 60811-1-110.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermosetting

thermosetting

Permanentelongationaftercooling

IEC 60811-2-15.0 %
thermosetting

thermosetting

Elongationunderload,20N/cm2:200°C

IEC 60811-2-160 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

Internal Method1.5 g/10min
density

density

BS2782620A1.51 g/cm³
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

100°C,72hr,在IRM902油中,Break

-24 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

100°C,24hr,在IRM902油中,Break

-25 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

120°C,168hr

IEC 60811-1-225 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

100°C,72hr,在IRM902油中

-30 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

100°C,24hr,在IRM902油中

-26 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

120°C,168hr,Break

IEC 60811-1-2-10 %
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
HalogenAcidGasEvolution

HalogenAcidGasEvolution

IEC 60754-1<0.50 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.