So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SBHPP/Sumiliteresin® PR-T-10 IP |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | B&R (环球法) | 84to86 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SBHPP/Sumiliteresin® PR-T-10 IP |
|---|---|---|---|
| Solution viscosity | 25°C | 34to44 cSt |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SBHPP/Sumiliteresin® PR-T-10 IP |
|---|---|---|---|
| free phenol content | GC法 | 1.0to2.0 % |
