So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ALBIS PLASTIC GmbH/ PC 740/4.19 WT1302-05LB |
|---|---|---|---|
| Transmittance rate | μm | ISO 13468-2 | 0.40 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ALBIS PLASTIC GmbH/ PC 740/4.19 WT1302-05LB |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2 | 2700 MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 2840 MPa |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | NB kJ/m² |
| tensile strength | 23°C | ISO 527-2 | 59 MPa |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 18 kJ/m² |
| bending strength | 23°C | ISO 178 | 96 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ALBIS PLASTIC GmbH/ PC 740/4.19 WT1302-05LB |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPaUnannealed | ISO 75-2/Bf | 134 °C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 138 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.80MPaAnnealed | ISO 75-2/Af | 122 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ALBIS PLASTIC GmbH/ PC 740/4.19 WT1302-05LB |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.33 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 300℃/1.20Kg | ISO 1133 | 36 cm³/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ALBIS PLASTIC GmbH/ PC 740/4.19 WT1302-05LB |
|---|---|---|---|
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 130 MPa |
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ALBIS PLASTIC GmbH/ PC 740/4.19 WT1302-05LB |
|---|---|---|---|
| Relative temperature of heating wire | 2.00mm-3.00mm | IEC 60695-2-13 | 850 °C |
