So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PENTAC Polymer GmbH/PENTAMID AB S GV30 H black |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 9.0 kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 60 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PENTAC Polymer GmbH/PENTAMID AB S GV30 H black |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 3.2mm | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PENTAC Polymer GmbH/PENTAMID AB S GV30 H black |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/5 | 2.5 % |
| tensile strength | Break | ISO 527-2/5 | 165 MPa |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 10600 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PENTAC Polymer GmbH/PENTAMID AB S GV30 H black |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 250 °C |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 255 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 235 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PENTAC Polymer GmbH/PENTAMID AB S GV30 H black |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | MD | ISO 294-4 | 0.35 % |
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 1.8 % |
| Stickiness | ISO 307 | 125 cm³/g | |
| density | ISO 1183 | 1.35 g/cm³ | |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 5.4 % |
| Shrinkage rate | TD | ISO 294-4 | 0.65 % |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PENTAC Polymer GmbH/PENTAMID AB S GV30 H black |
|---|---|---|---|
| ISO Shortcut | ISO 1874 | PA66+PA6.MHRC.12-100N.GF30 |
