So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SBHPP/POROPHEN® GF 9202 L5 |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 49 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SBHPP/POROPHEN® GF 9202 L5 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-2 | 139 MPa | |
| bending strength | ISO 178 | 257 MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 0.60 % |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 24700 MPa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 19800 MPa | |
| Compressive stress | ISO 604 | 381 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SBHPP/POROPHEN® GF 9202 L5 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ISO 2577 | 0.010 % | |
| density | ISO 1183 | 1.76 g/cm³ |
