So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT JAPAN/70G35HSLX BK357 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | ISO 179 | 88.0 kJ/m² | |
| Tensile stress | ISO 527-1, -2,Break | 200 Mpa | |
| Tensile modulus | ISO 527-1, -2 | 11000 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 10.00 kJ/m² | |
| Tensile strain | ISO 527-1, -2,Break | 3.0 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT JAPAN/70G35HSLX BK357 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 3146 | 263 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT JAPAN/70G35HSLX BK357 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | Sat/23C | ISO 62 | 5.5 % |
| 23C/59RH | ISO 62 | 1.7 % |
