97 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật tư y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ 7025A NAN001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Steam resistantBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 137.440.000/ MT

ABS Novodur® HD M203FC BASF Đức
Good disinfection performNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm y tế₫ 175.620.000/ MT

ABS Novodur® HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức
High mobilityNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế₫ 190.130.000/ MT

PBT VALOX™ HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Middle flowThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 286.340.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 313.060.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 419.960.000/ MT

GPPS SKG-118 Tinh Huy Quảng Đông
High transparencyHàng gia dụngBăng ghi âmVật tư y tế₫ 38.180.000/ MT

PP GLOBALENE® ST612 Lý Trường Vinh Đài Loan
transparentChai lọChai thuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 48.870.000/ MT

GPPS 525 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh
Thermal stabilityLinh kiện trong tủ lạnh..Nội thấtThùng chứaVật tư phòng thí nghiệmVật tư y tếĐối với thiết bị y tế₫ 28.630.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP1014H1 ExxonMobil Hoa Kỳ
Thiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế₫ 72.540.000/ MT

COC ZEONEX® 790R Nhật Bản
Low tendernessỐngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế₫ 645.210.000/ MT

PP TOPILENE® J801 Hiểu Tinh Hàn Quốc
heat-resistingHàng gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếỐng tiêm₫ 44.290.000/ MT

EVA ALCUDIA® PA-443 Repsol Tây Ban Nha
Thiết bị an toànThuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 49.630.000/ MT

PP YUNGSOX® 5250T Đài Loan nhựa
transparentHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmVật tư y tế₫ 45.810.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

POM Delrin® SC699 NC010 DuPont, Hà Lan
lubricationTrang chủPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 133.620.000/ MT

COC 5000 Nhật Bản
Ozone resistantỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế₫ 763.560.000/ MT

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản
Ozone resistantỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế₫ 1.068.980.000/ MT

LCP VECTRA® 7130 NC010 Seranis Hoa Kỳ
enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 259.610.000/ MT

LCP ZENITE® 7130 BK010 Seranis Hoa Kỳ
enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 267.250.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™ HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mònThuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™ HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityXe máyCông cụ xử lýThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tếSản phẩm Video₫ 146.990.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9074MED ExxonMobil ở Singapore
High mobilityPhụ tùng ống tiêm dưới daThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBao bì y tế₫ 59.180.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9074MED ExxonMobil Hoa Kỳ
Antibacterial propertiesPhụ tùng ống tiêm dưới daThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBao bì y tế₫ 59.180.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9122 ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủBảo vệThiết bị phòng thí nghiệmNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế₫ 72.540.000/ MT

LDPE PE 3420F Basel Hàn Quốc
High rigidityphimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 45.810.000/ MT

TPEE Hytrel® SC988 NC010 DuPont Mỹ
wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 229.070.000/ MT

HDPE Formolene® HB5502B Mỹ Formosa Nhựa
High rigidityContainer công nghiệpThùng chứaBao bì dược phẩmBao bì thuốcVật tư y tế₫ 38.180.000/ MT

PC TARFLON™ IR2500 Nhật Bản tỏa sáng
High mobilityBộ phận gia dụngChai lọỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng₫ 62.990.000/ MT

PP RB200 Hanwha Total Hàn Quốc
Ứng dụng đúc thổiTrang điểmChai lọThùng chứaVật tư y tế/điều dưỡng₫ 54.590.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP1013H1 ExxonMobil Hoa Kỳ
Easy to colorTrang chủNiêm phongLĩnh vực ô tôThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế₫ 68.720.000/ MT

PP TOPILENE® R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc
transparentPhụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 44.290.000/ MT

POM Delrin® SC631 NC010 DuPont, Hà Lan
Standard levelVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBộ phận gia dụngPhụ kiện chống mài mònHàng thể thaoTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PP Bormed™ RF830MO Hóa chất Bắc Âu
Ethylene oxide sterilizatỐngBảo vệNiêm phongVật tư bệnh viện dùng mộtSản phẩm chăm sóc y tế₫ 97.350.000/ MT

PP 6936G2 ExxonMobil Hoa Kỳ
High mobilityChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật liệu lọcMeltblown không dệt vảiVật tư y tế/điều dưỡng₫ 62.990.000/ MT

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 37.800.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT