1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng ETC close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 FH-PA6-G150

Nhựa cải tiếnPA6 FH-PA6-G150

Thiết bị điện tử , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PA6 FH-PA6-G200

Nhựa cải tiếnPA6 FH-PA6-G200

Thiết bị điện tử , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PA66 FH-PA66-G200

Nhựa cải tiếnPA66 FH-PA66-G200

Thiết bị điện tử , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PA66 FH-PA66-G300

Nhựa cải tiếnPA66 FH-PA66-G300

Thiết bị điện tử , Sợi thủy tinh gia cố chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PA66 FH-PA66-G150

Nhựa cải tiếnPA66 FH-PA66-G150

Thiết bị điện tử , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PC 7200A Black

Nhựa cải tiếnPC 7200A Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 720A-FR Black

Nhựa cải tiếnPC 720A-FR Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 726A Grey

Nhựa cải tiếnPC 726A Grey

Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 730A-FR Black

Nhựa cải tiếnPC 730A-FR Black

Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 720A-JC Black

Nhựa cải tiếnPC 720A-JC Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 722A Grey

Nhựa cải tiếnPC 722A Grey

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 7300A-FR Black

Nhựa cải tiếnPC 7300A-FR Black

Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 746A-FR Nature

Nhựa cải tiếnPC 746A-FR Nature

Vật liệu tấm , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 720A Black

Nhựa cải tiếnPC 720A Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 7300A Black

Nhựa cải tiếnPC 7300A Black

Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 7100A Black

Nhựa cải tiếnPC 7100A Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 730A Black

Nhựa cải tiếnPC 730A Black

Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 7200A-FR Black

Nhựa cải tiếnPC 7200A-FR Black

Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PC 730G Black

Nhựa cải tiếnPC 730G Black

Trang chủ , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

CIF

Haiphong Port

US $ 956/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

AES  HW601HI KUMHO KOREA

AES HW601HI KUMHO KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 101.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 101.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ASA  XC280G KUMHO KOREA

ASA XC280G KUMHO KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 93.790/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED