1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thép dải tăng cường quanh co ống close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE 9011B

Nhựa cải tiếnHDPE 9011B

Vật liệu tấm , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

HDPE 9012

Nhựa cải tiếnHDPE 9012

Cơ sở vật liệu thoát nước cỡ lớn , Độ bền kéo tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

HDPE 9013A

Nhựa cải tiếnHDPE 9013A

Bảng điều khiển , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

HDPE 8013

Nhựa cải tiếnHDPE 8013

Cơ sở vật liệu thoát nước cỡ lớn , Độ bền kéo tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

PP Pc-R2010G

Nhựa cải tiếnPP Pc-R2010G

Ánh sáng quanh co Skeleton , Chống cháy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PP LGGP-2201F

Nhựa cải tiếnPP LGGP-2201F

Ánh sáng quanh co Skeleton , Chống cháy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PP PP-R3600A

Nhựa cải tiếnPP PP-R3600A

Ánh sáng quanh co Skeleton , Không mùi và không oxy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PP Pc-R2030G

Nhựa cải tiếnPP Pc-R2030G

Ánh sáng quanh co Skeleton , Chống cháy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PP PP-R3600B

Nhựa cải tiếnPP PP-R3600B

Ánh sáng quanh co Skeleton , Không mùi và không oxy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.990/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.430/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.940/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.940/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.820/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6 N6130G-HS

Nhựa cải tiếnPA6 N6130G-HS

Thiết bị điện tử , Tăng 30% GF
Chưa có báo giá

GUANGDONG KITECH NEW MATERIALS HOLDING CO., LTD.

PA66 N6230G-HS

Nhựa cải tiếnPA66 N6230G-HS

Thiết bị điện tử , Tăng 30% GF
Chưa có báo giá

GUANGDONG KITECH NEW MATERIALS HOLDING CO., LTD.

HIPS  HIPS-990 ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

HIPS HIPS-990 ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.740/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.770/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.040/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.940/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 332.190/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 40.250/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE LD2420H PCC IRAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.820/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.020/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.990/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.330/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.600/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.210/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.770/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED