1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnABS LA1

Nhựa cải tiếnABS/PMMA 0101

Nhựa cải tiếnPA12 WH4100A

Nhựa cải tiếnPA12 WH4200

Nhựa cải tiếnPA12 WH4300

Nhựa cải tiếnPA12 WH4050B
Nhựa cải tiếnPA66 BKGF25-801

Nhựa cải tiếnPC/ABS HB01

Nhựa cải tiếnPC/ABS FR-08

Nhựa cải tiếnPC/ABS PC/ABS-4

Nhựa cải tiếnTPE TPE

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5010

Nhựa cải tiếnTPE KFLEX-275

Nhựa cải tiếnTPE W8500

Nhựa cải tiếnTPE W6595

Nhựa cải tiếnTPE W6500

Nhựa cải tiếnTPE W7595
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Hochiminh Cat Lai
US $ 5,700/ MTTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 152.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® TPU 795 U COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 274.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá