1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tai nghe ổ cắm close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS LA1

Nhựa cải tiếnABS LA1

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Độ cứng cao chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

ABS/PMMA 0101

Nhựa cải tiếnABS/PMMA 0101

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Độ tối cao Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

PA12 WH4100A

Nhựa cải tiếnPA12 WH4100A

Xử lý công cụ , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.

PA12 WH4200

Nhựa cải tiếnPA12 WH4200

Xử lý công cụ
Chưa có báo giá

Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.

PA12 WH4300

Nhựa cải tiếnPA12 WH4300

Xử lý công cụ , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.

PA12 WH4050B

Nhựa cải tiếnPA12 WH4050B

Xử lý công cụ
Chưa có báo giá

Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPA66 BKGF25-801

Ổ cắm
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Yuehao Plastic Raw Material Business Dept.

PC/ABS HB01

Nhựa cải tiếnPC/ABS HB01

Tai nghe ổ cắm
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Ruyi Plastic Raw Material Business Dept.

PC/ABS FR-08

Nhựa cải tiếnPC/ABS FR-08

Tai nghe ổ cắm , Tác động cao Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

PC/ABS PC/ABS-4

Nhựa cải tiếnPC/ABS PC/ABS-4

Tai nghe ổ cắm , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

TPE TPE

Nhựa cải tiếnTPE TPE

Phụ kiện sản phẩm điện tử , Khả năng chống kết tủa mạnh
Chưa có báo giá

Guangdong Polyrocks Chemical Co., Ltd

TPE JYC-5010

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5010

Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPE KFLEX-275

Nhựa cải tiếnTPE KFLEX-275

Phụ kiện sản phẩm điện tử , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE W8500

Nhựa cải tiếnTPE W8500

Dây và cáp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE W6595

Nhựa cải tiếnTPE W6595

Dây và cáp , Thời tiết kháng tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE W6500

Nhựa cải tiếnTPE W6500

Dây và cáp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE W7595

Nhựa cải tiếnTPE W7595

Dây và cáp , Cảm thấy tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 152.420/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan® TPU 795 U COVESTRO SHENZHEN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 274.950/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN