1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ Grip close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS 7500AB

Nhựa cải tiếnABS 7500AB

Công cụ xử lý , Trượt tốt
Chưa có báo giá

Yuyao Weier Elastomer Plastic Co., Ltd.

PA6/PA66 GF006N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF006N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF009N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF009N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF203N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF203N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF109N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF109N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 MG006W

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 MG006W

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF103W

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF103W

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF208N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF208N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF003N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF003N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

PA6/PA66 GF206N

Nhựa cải tiếnPA6/PA66 GF206N

Đèn phản chiếu , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhongshan Ruiqi Composite Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5355N

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5365N-EA

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5335N

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5375N

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5395N

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5365N-AC

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 5365N-NA

Công cụ Grip
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd