1,000+ Sản phẩm
PSU UDEL® P-1700 NO184 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.250.590/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 20.710/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 23.840/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.320/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.590/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 191.500/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.410/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 214.950/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 218.850/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 351.730/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 371.270/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58244 NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58202 NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 218.850/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 449.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 201.270/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8281-90MED CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 566.670/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8281-75MED CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 683.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 300.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPA6 R30
Saigon Port
US $ 1,480/ MT
Nhựa cải tiếnPA6 203-6
Saigon Port
US $ 1,693/ MT
Nhựa cải tiếnPA6 E1G6C12
Saigon Port
US $ 1,765/ MT
Nhựa cải tiếnPA6 A6H05
Saigon Port
US $ 1,979/ MT
Nhựa cải tiếnPA6 E1G4A3
Saigon Port
US $ 2,234/ MT
Nhựa cải tiếnPA6 E1G6A10
Saigon Port
US $ 2,563/ MT
Nhựa cải tiếnPA6 E2G5A3
Saigon Port
US $ 3,193/ MT
Nhựa cải tiếnPBT T1NG2
Saigon Port
US $ 2,408/ MT
ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá