1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: ăng ten close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnASA 7801V

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7801L

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7815

Lưới tản nhiệt , 15% sợi thủy tinh gia cố
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7801H

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

PA66 APGFPA66-8300

Nhựa cải tiếnPA66 APGFPA66-8300

Hệ thống ăng ten 5G , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PA66 AN0FBK

Nhựa cải tiếnPA66 AN0FBK

Dây cáp , Bôi trơn nội bộ
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

PC CPSIPC307-STL

Nhựa cải tiếnPC CPSIPC307-STL

Hệ thống ăng ten 5G , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PC CYF327G

Nhựa cải tiếnPC CYF327G

Ăng ten phủ LDS đặc biệt
Chưa có báo giá

Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.

PC/ABS CPSUPC/ABS-9300HR20

Nhựa cải tiếnPC/ABS CPSUPC/ABS-9300HR20

Hệ thống ăng ten 5G , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4502L

Thiết bị công nghiệp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4502M

Thiết bị công nghiệp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4501L

Thiết bị công nghiệp , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4501F

Thiết bị công nghiệp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4502H

Thiết bị công nghiệp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

PE CPPEKY-OPHTX10

Nhựa cải tiếnPE CPPEKY-OPHTX10

Hệ thống ăng ten 5G , Mất mát thấp
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 30.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,413/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd