389 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc Công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Toyolac® 450Y Nhật Bản Toray
Máy móc công nghiệp₫ 95.600.000/ MT

POM Delrin® 500CL DuPont Mỹ
Máy móc công nghiệp₫ 210.330.000/ MT

TPU Elastollan® NT90A BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 225.620.000/ MT

TPU Elastollan® 65-7200 BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 99.430.000/ MT

TPU Elastollan® S70A10 BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 122.370.000/ MT

TPU Elastollan® SP9374 BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 122.370.000/ MT

TPU Elastollan® B95A50 BASF Nhật Bản
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 122.370.000/ MT

TPU Elastollan® S64D50 BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 126.200.000/ MT

TPU Elastollan® SP 9109 10 000 BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 145.320.000/ MT

TPU Elastollan® 670A10 WHU BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 164.440.000/ MT

TPU Elastollan® 985A BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 185.470.000/ MT

TPU Elastollan® 35A BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 191.210.000/ MT

TPU Elastollan® 1170A BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 198.850.000/ MT

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 248.570.000/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpVỏ máy tính xách tay₫ 121.940.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PA/ABS Toyolac® SX01 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 76.480.000/ MT

PA66 Ultramid® BN50G6HS BK BASF Đức
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 87.950.000/ MT

PA66 Ultramid® 66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 92.930.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG5 NC BASF Đức
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 112.810.000/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G6 BASF Đức
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 124.280.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 279.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.320.000/ MT

PPO/PA NORYL™ GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.320.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.960.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.720.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.720.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 122.370.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 151.050.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 152.960.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 167.110.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 223.710.000/ MT

ABS Toyolac® 550R-T25 BK Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 51.630.000/ MT

ABS Toyolac® VX10G20 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 61.190.000/ MT