Kết quả tìm kiếm cho "Electrical applications"

81 Sản phẩm

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 30.500/ KG

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Truyền caoThiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 980/ MT

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 992/ MT

GPPS  HLGP850 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS HLGP850 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Độ trong suốt caoỨng dụng tấmTạp hóa hàng ngày
CIF

US $ 1,080/ MT

GPPS  HLGP270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS HLGP270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Độ trong suốt caoỨng dụng tấmTạp hóa hàng ngày
CIF

US $ 1,080/ MT

PP  K8003U HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PP K8003U HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

CIF

US $ 990/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Truyền caoThiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ

₫ 30.000/ KG

GPPS  270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS 270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

₫ 37.130/ KG

GPPS  N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

GPPS N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

Chống cháyLĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.760/ KG

HDPE  HD6070UA NPCA PHILIPPINES

HDPE HD6070UA NPCA PHILIPPINES

Chống va đập caoKhay nhựaHộp nhựaHộp nhựaLĩnh vực ô tôThùng

₫ 41.430/ KG

PP  K8025 GUANGDONG PETROCHENMICAL

PP K8025 GUANGDONG PETROCHENMICAL

₫ 28.510/ KG

PP  GH12M GUANGDONG PETROCHENMICAL

PP GH12M GUANGDONG PETROCHENMICAL

₫ 29.040/ KG

PP  H8020 Gansu Langang Petrochemical

PP H8020 Gansu Langang Petrochemical

Chống nứt căng thẳngThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 36.740/ KG

PP NOBLEN™  BZE-CA SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  BZE-CA SUMITOMO JAPAN

₫ 37.130/ KG

PP CAPILENE® SW75AV CARMEL OLEFINS ISRAEL

PP CAPILENE® SW75AV CARMEL OLEFINS ISRAEL

Chống tĩnh điệnHàng gia dụngThùng chứa tường mỏng

₫ 37.520/ KG

PP  CUV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUV448 SSL SOUTH AFRICA

Chống tĩnh điệnHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 41.430/ KG

PP  HMR100 SSL SOUTH AFRICA

PP HMR100 SSL SOUTH AFRICA

Dòng trung bìnhHộp đựng thực phẩm

₫ 41.430/ KG

PP  CUN448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUN448 SSL SOUTH AFRICA

Chức năng tĩnh điệnLinh kiện điệnTrang trí ngoại thất ô tôNội thất xe hơiHộp đóng gói

₫ 41.430/ KG

PP  APP-MZ Chiba Chemicals, Japan

PP APP-MZ Chiba Chemicals, Japan

₫ 41.430/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9108 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9108 KOREA PETROCHEMICAL

Chống va đậpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 41.430/ KG

PP  HKR102 SSL SOUTH AFRICA

PP HKR102 SSL SOUTH AFRICA

Độ nhớt thấpHàng gia dụngContainer công nghiệpĐồ gia dụng Container côn

₫ 41.430/ KG

PP HIPRENE®  MT43HG NP LANGFANG CALTEX

PP HIPRENE®  MT43HG NP LANGFANG CALTEX

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 41.430/ KG

PP  HRV140 SSL SOUTH AFRICA

PP HRV140 SSL SOUTH AFRICA

Chống va đập caoPhụ kiện phòng tắm

₫ 41.430/ KG

PP  CMR648 SSL SOUTH AFRICA

PP CMR648 SSL SOUTH AFRICA

Chống tĩnh điệnVòi vườn

₫ 41.430/ KG

PP  GF-1510A CALP JAPAN

PP GF-1510A CALP JAPAN

₫ 41.430/ KG

PP  APP-L Chiba Chemicals, Japan

PP APP-L Chiba Chemicals, Japan

₫ 41.430/ KG

PP  8400R CALP JAPAN

PP 8400R CALP JAPAN

₫ 41.430/ KG

PP  8800R CALP JAPAN

PP 8800R CALP JAPAN

₫ 41.430/ KG

PP  APP-LXP Chiba Chemicals, Japan

PP APP-LXP Chiba Chemicals, Japan

₫ 41.430/ KG

PP  CTV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CTV448 SSL SOUTH AFRICA

Độ cứng caoHàng gia dụngBao bì thực phẩmThùng chứa tường mỏngPhần tường mỏng

₫ 41.430/ KG

PP  100P SSL SOUTH AFRICA

PP 100P SSL SOUTH AFRICA

₫ 42.600/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RP2400 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RP2400 KOREA PETROCHEMICAL

Dễ dàng xử lýPhụ kiện ốngHệ thống đường ống

₫ 44.940/ KG

PP  HG415 NP SUZHOU GS CALTEX

PP HG415 NP SUZHOU GS CALTEX

₫ 47.680/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

Độ trong suốt caoThùng chứa

₫ 64.090/ KG

PP  200-CA25 INEOS BRITISH

PP 200-CA25 INEOS BRITISH

₫ 78.160/ KG

PPA  HTN54G50HSLR NC010 DUPONT CANADA

PPA HTN54G50HSLR NC010 DUPONT CANADA

₫ 168.180/ KG

PPA Zytel®  HTN52G35HSLR BK083 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN52G35HSLR BK083 DUPONT CANADA

Tăng cườngPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 176.010/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCA105-GY8E498 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCA105-GY8E498 SABIC INNOVATIVE US

Trọng lượng riêng thấpỨng dụng cách điện dây

₫ 78.160/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trọng lượng riêng thấpỨng dụng cách điện dây

₫ 156.320/ KG

PPS  GCA5160N SUZHOU SINOMA

PPS GCA5160N SUZHOU SINOMA

₫ 152.420/ KG