VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.560/ KG

PP  TF430 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủDiễn viên phim

₫ 53.730/ KG

PP  RF450 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF450 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủTrang chủphim

₫ 53.730/ KG

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủHợp chất

₫ 54.120/ KG

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

Trang chủphim

₫ 56.450/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

phimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.620/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.210/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 58.790/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 157.680/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 175.200/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 175.200/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 175.200/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 179.100/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 225.820/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 233.600/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

phimLinh kiện máy tính

₫ 97.340/ KG

PPO NORYL™  PX1005X SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X SABIC INNOVATIVE US

phimPhụ kiện máy tính

₫ 101.230/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimLinh kiện máy tính

₫ 109.020/ KG

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimLinh kiện máy tính

₫ 109.020/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimLinh kiện máy tính

₫ 109.020/ KG

PPO NORYL™  PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimLinh kiện máy tính

₫ 109.020/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 109.020/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 109.020/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.140/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Hàng gia dụngphim

₫ 19.470/ KG

PVC  DG-1300 TIANJIN DAGU

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU

phim

₫ 29.200/ KG

PVC VINNOLIT®  E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

phim

₫ 89.550/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.550/ KG

PVC VINNOLIT®  S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

phim

₫ 97.340/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 163.520/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 202.460/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 202.460/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA

phim

₫ 202.460/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 206.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 206.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 218.030/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA

phim

₫ 233.600/ KG

PVDF Dyneon™  TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 244.510/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 350.410/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA

phim

₫ 380.770/ KG