1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hộp mỹ phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO® K2065 FCFC TAIWAN
Phần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơiPhần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi₫ 50.450/ KG

PP RANPELEN J-590S LOTTE KOREA
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro₫ 50.450/ KG

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE
Hàng gia dụngSản phẩm tường mỏng₫ 51.230/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.500/ KG

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN
Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn₫ 61.320/ KG

PP YUHWA POLYPRO® RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL
Hàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 62.090/ KG

PP 3210T4 HUIZHOU NPC
Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn₫ 62.090/ KG

PP-R YUPLENE® B900F SK KOREA
Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô₫ 46.570/ KG

PPA Grivory® ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA
Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử₫ 116.420/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 135.830/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 135.830/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UL-4020 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 162.990/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 181.620/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 232.840/ KG

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống₫ 116.420/ KG

PVC KCH-15 HANWHA KOREA
Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating₫ 104.010/ KG

SBR 1502 KUMHO KOREA
Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.210/ KG

SBR 1500E PETROCHINA JILIN
Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.210/ KG

SBR 1502 PETROCHINA JILIN
Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 63.260/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 93.140/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 116.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 147.470/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ₫ 162.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 162.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA
Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ₫ 217.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 261.950/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA
Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 279.420/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA
Phụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ₫ 291.060/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.800/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.430/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 147.470/ KG

TPU Desmopan® 255(粉) COVESTRO GERMANY
Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói₫ 155.230/ KG

TPU Desmopan® 255 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói₫ 349.270/ KG