1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Vật liệu gi
Xóa tất cả bộ lọc
TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.140/ KG

TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.140/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.630/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.020/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.840/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 37.260/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.050/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 61.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.970/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.620/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.500/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.500/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.500/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.440/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.380/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 87.320/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.660/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 115.840/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.420/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 143.590/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.470/ KG

PC LEXAN™ 121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 201.800/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.390/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.150/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.140/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.080/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.900/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.900/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.830/ KG

POE ENGAGE™ 8480 DOW THAILAND
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 91.200/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.830/ KG

PPA Zytel® FR52G30NH DUPONT JAPAN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 174.640/ KG

PPA Zytel® FR52G30BL DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 205.680/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 216.940/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 221.210/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 221.210/ KG