PC/ABS YF2300 NC

478
  • Đơn giá:
    ₫ 55.000.000 /MT
  • Quy cách đóng gói:
    25KG/túi
  • Vật liệu đóng gói:
    Túi giấy
  • Số lượng cung cấp:
    10MT
  • Giấy chứng nhận COA:
    Cung cấp
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
  • So sánh vật liệu:
    PC/ABS Bayblend®  T45 Costron Đức (Bayer)
Mô tả vật liệu
Chứng nhận vật liệu
Bảng thông số kỹ thuật

Mô tả vật liệu

  • Thuộc tính vật liệu:Lớp mạChống va đập caoCân bằng tốt giữa độ cứng
  • Ứng dụng tiêu biểu:Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng
  • Màu sắc:--
  • Cấp độ:--

Chứng nhận vật liệu

TDS

Bảng thông số kỹ thuật So sánh

Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy230°C 2.16kgISO 113329.8 g/10min
Mật độ23℃ISO 11831.099 g/cm³
Tỷ lệ co rút23℃ISO 294-40.4-0.6 %
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Lớp chống cháy ULUL 94HB
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo10mm/minISO 52746.2 Mpa
Độ giãn dài khi nghỉ10mm/minISO 52763.7 %
Độ bền uốn10mm/minISO 17866.5 Mpa
Mô đun uốn cong10mm/minISO 17866.5 Mpa
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo23℃ISO 17945.1 kJ/㎡
Độ cứng Rockwell23℃ISO 2039-2112 R
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT)1.8MPa,HDTISO 7593.6
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.