So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
POE DF605 MITSUI CHEM SINGAPORE
TAFMER™ 
Electrical appliances、Food containers
Toughening
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POE/MITSUI CHEM SINGAPORE/DF605
parent Hardness
JIS K6253
Shore A
5
Melt Mass-Flow Rate
190℃
ASTM D1238
g/10min
0
Melt Mass-Flow Rate
191℃
ASTM D1239
g/11min
0
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POE/MITSUI CHEM SINGAPORE/DF605
Tensile Strength(Break)
JIS K7113
Mpa
5
Tensile Elongation (Break)
ASTM D-D1044
%
8
Flexural Strength
ASTM D1043
Mpa
2
Thermal Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POE/MITSUI CHEM SINGAPORE/DF605
Brittleness Temperature
ASTM D748
°C
-
Melting Temperature
ISO 175-2/B
°C
5
Electrical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POE/MITSUI CHEM SINGAPORE/DF605
Volume Resistivity
ASTM D257
Ω-cm
1