So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
PP FC9413L TPC SINGAPORE
COSMOPLENE® 
Food packaging
transparent、Low temperature resistanc、High rigidity
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/TPC SINGAPORE/FC9413L
Density / Specific Gravity
ASTM D792
g/cm³
0
Melt Mass-Flow Rate
ASTM D1238
g/10 min
2
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/TPC SINGAPORE/FC9413L
Tensile Strength
断裂
ASTM D638
Mpa
3
Flexural Modulus
ASTM D747
Mpa
7
Tensile Elongation
断裂
ASTM D638
%
9
Thermal Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/TPC SINGAPORE/FC9413L
Melting Temperature
内部方法
°C
1