So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
TPE 3546 HUIZHOU LCY
Globalprene® 
Household daily necessiti、Special use for transpare、shoes
transparent、Flame retardant、Low temperature resistanc
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Other Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPE/HUIZHOU LCY/3546
Ash Content
%
0
Volatile Matter
%
0
Physical
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPE/HUIZHOU LCY/3546
Melt Mass-Flow Rate
190℃/5kg
g/10min
6