So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
PP HMR127 SSL SOUTH AFRICA
--
Food packaging
high definition、Homopolymer
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/SSL SOUTH AFRICA/HMR127
Melt Mass-Flow Rate
230°C/2.16kg
ISO1133
g/10min
8
Films Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/SSL SOUTH AFRICA/HMR127
Tensile Stress
MD:断裂,50µm,吹塑薄膜
ISO527-3
Mpa
4
Tensile Stress
TD:断裂,50µm,吹塑薄膜
ISO527-3
Mpa
4
Gardner Impact
50µm,吹塑薄膜
ISO7765-1
g
3
Tensile Elongation
MD:断裂,50µm,吹塑薄膜
ISO527-3
%
7
Tensile Elongation
TD:断裂,50µm,吹塑薄膜
ISO527-3
%
7
Optical
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/SSL SOUTH AFRICA/HMR127
Haze
50.0µm,吹塑薄膜
ISO14782
%
2