So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
PC/ABS GP-5001AF LG CHEM KOREA
LUPOY® 
--
High impact resistance
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PC/ABS/LG CHEM KOREA/GP-5001AF
Modeling Shrinkage
MD2.0mm
ASTMD995
%
0
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PC/ABS/LG CHEM KOREA/GP-5001AF
Tensile Elongation (Break)
23°C
ASTMD638
%
1
Tensile Strength
23°C
ASTMD638
Mpa
5
Flexural Modulus
23°C
ASTMD790
Mpa
2
Flexural Strength
23°C
ASTMD790
Mpa
9
Notched Izod Impact Strength
23°C
ASTMD256
J/m
4
Thermal Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PC/ABS/LG CHEM KOREA/GP-5001AF
Heat Deflection Temperature
0.45MPa未退火
ASTMD648
°C
1
Coefficient of Linear Thermal Expansion
MD
ASTMD696
cm/cm/°C
8
Electrical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PC/ABS/LG CHEM KOREA/GP-5001AF
Dissipation Factor 
23°C
ASTMD150
1MHz
9
Dissipation Factor 
耐电弧性
ASTMD495
S
1
Dielectric Constant
23°C
ASTMD150
1MHz
3
Hardness
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PC/ABS/LG CHEM KOREA/GP-5001AF
Rockwell Hardness
ASTMD785
R
1