So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
PBT B3235 LANXESS GERMANY
Pocan® 
Electrical field、Electronic field、Automotive sector、Fiber grade
Glass fiber reinforced
UL
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/LANXESS GERMANY/B3235
Modeling Shrinkage
ASTM D955
%
0
Melt Mass-Flow Rate
ASTM D1238/ISO 1133
g/10min
1
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/LANXESS GERMANY/B3235
Tensile Elongation (Break)
ASTM D638/ISO 527
%
2
Tensile Modulus
ASTM D638/ISO 527
kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
1
Tensile Strength
ASTM D638/ISO 527
kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
1
Flexural Modulus
ASTM D790/ISO 178
kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
8
Flexural Strength
ASTM D790/ISO 178
kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
2
Charpy Impact Strength
ASTM D256/ISO 179
kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Notched Izod Impact Strength
ASTM D256/ISO 179
kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
6
Thermal Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/LANXESS GERMANY/B3235
Heat Deflection Temperature
ASTM D648/ISO 75
℃(℉)
2
Vicat Softening Temperature
ASTM D1525/ISO R306
℃(℉)
2
Electrical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/LANXESS GERMANY/B3235
Volume Resistivity
ASTM D257/IEC 60093
Ω.cm