So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
PP HC205TF BOREALIS EUROPE
Borealis
container
High transparency
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/BOREALIS EUROPE/HC205TF
Density / Specific Gravity
ISO1183
g/cm³
0
Melt Mass-Flow Rate
230°C/2.16kg
ISO1133
g/10min
4
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/BOREALIS EUROPE/HC205TF
Tensile Modulus
ISO527-2/1
Mpa
1
Tensile Strain
屈服
ISO527-2/50
%
8
Tensile Stress
屈服
ISO527-2/50
Mpa
3
Flexural Modulus
ISO178
Mpa
1
Thermal Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/BOREALIS EUROPE/HC205TF
Heat Deflection Temperature
0.45MPa,未退火
ISO75-2/B
°C
1
Melting Temperature
ISO3146
°C
1
Impact Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PP/BOREALIS EUROPE/HC205TF
Charpy Notched Impact Strength
23°C,注塑
ISO179/1eA
kJ/m²
5