So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
POM FG-2025K KEP KOREA
KEPITAL® 
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/FG-2025K
Density / Specific Gravity
ISO1183
g/cm³
1
Melt Mass-Flow Rate
190°C/2.16kg
ISO1133
g/10min
1
Modeling Shrinkage
MD:3.00mm
内部方法
%
1
Moisture Absorption
平衡,23°C,50%RH
ISO62
%
0
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/FG-2025K
Tensile Modulus
ISO527-2
Mpa
4
Tensile Strain
断裂
ISO527-2
%
3
Tensile Stress
ISO527-2
Mpa
1
Flexural Modulus
ISO178
Mpa
4
Flexural Stress
ISO178
Mpa
1
Thermal Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/FG-2025K
Melting Temperature
ISO11357-3
°C
1
Coefficient of Linear Thermal Expansion
MD
ISO11359-2
cm/cm/°C
6
Electrical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/FG-2025K
Surface Resistivity
IEC60093
ohms
1
Volume Resistivity
IEC60093
ohms·cm
1
Impact Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/FG-2025K
Charpy Notched Impact Strength
23°C
ISO179/1eA
kJ/m²
6