So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Cách sử dụng
Của cải
Giấy chứng nhận
POM TC3020 KEP KOREA
KEPITAL® 
currency
Talcum powder filling、Filler: Talc filler、20% filler by weight
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Bảng dữ liệu nhựa

Physical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/TC3020
Density / Specific Gravity
ISO1183
g/cm³
1
Melt Mass-Flow Rate
ISO1133
g/10min
5
Mechanical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/TC3020
Nominal Tensile Strain at Break
23°C
ISO527-2
%
5
Tensile Stress
屈服,23°C
ISO527-2
Mpa
6
Flexural Modulus
23°C
ISO178
Mpa
5
Flexural Stress
23°C
ISO178
Mpa
1
Electrical Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/TC3020
Surface Resistivity
IEC60093
ohms
1
Dielectric Strength
IEC60243-1
KV/mm
2
Volume Resistivity
IEC60093
ohms·cm
1
Impact Properties
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
POM/KEP KOREA/TC3020
Charpy Notched Impact Strength
ISO179/1eA
kJ/m²
3