Tìm kiếm sản phẩm
168 Sản phẩm
ABS TAIRILAC® AG15E1 Ninh Ba Đài Hóa
CIF
$1,476/MT
PC 1609T-11 Sơn Đông Lusi Hóa chất
CIF
$1,779/MT
ABS 红三晶® DG417 Thiên Tân Daegu
CIF
$1,437/MT
ABS TAIRILAC® AG15A1 Đài Loan
CIF
$1,550/MT
ABS TAIRILAC® AG15A1 Đài Loan
CIF
$1,645/MT
PC/ABS TAIRILOY® AC3100 Đài Loan
CIF
$2,500/MT
PC/ABS TAIRILOY® AC2300 Đài Loan
CIF
$1,920/MT
PP YUNGSOX® 3015 Đài Loan nhựa
CIF
$1,150/MT
ABS AF-312C LG Huệ Châu
CIF
$2,365/MT
PP YUNGSOX® 3015 Ningbo Đài Nhựa
CIF
$1,166/MT
ABS HP-181 LG Huệ Châu
CIF
$1,432/MT
ABS ABS 导电料 Đông Quan Gaobu
CIF
$3,180/MT
Chất làm dẻo ABS Z1006P
CIF
$2,655/MT
HIPS PP导电母粒 Đông Quan Gaobu
CIF
$2,500/MT
LCP MG350 Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP E471i-BK210P Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP E4008 Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP E130i-VF2201 Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP E130i-BK210P Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP E130i-BK205P Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP 6130L WT010 Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LCP 6130L BK010 Đông Quan Yicheng
CIF
$7,500/MT
LDPE PE J40-69 导电母粒 Đông Quan Gaobu
CIF
$2,500/MT
PC PC 35-12 导电 Đông Quan Gaobu
CIF
$2,500/MT
PC/PBT 508-GF30 Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$3,500/MT
PC/PBT 1760E-GF10 Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$3,500/MT
PC/PBT 504-GF15 Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$3,500/MT
PC/PBT GY5220U-BK1066 Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$3,500/MT
PC/PBT GY5220U-1001 Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$3,500/MT
PC/PBT ENH2900 Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$4,500/MT
PC/PBT 357U-BK Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$5,000/MT
PC/PBT 357U-NC Đông Quan Quảng Nghiên
CIF
$5,000/MT
PP PP J69-15 防静电PP Đông Quan Gaobu
CIF
$1,600/MT
PP PP导电母粒 J04-03 Đông Quan Gaobu
CIF
$1,660/MT
PP PP J03-03 导电母粒 注塑级 Đông Quan Gaobu
CIF
$1,660/MT
PP PP J35-28 导电原料 Đông Quan Gaobu
CIF
$1,800/MT
PPO LD2105,LD2110,LD2115,LD2120 Đông Quan Wangpin
CIF
$3,200/MT
PPO 040 Đông Quan Wangpin
CIF
$3,800/MT
Chất dẻo PP Z2001P
CIF
$2,614/MT
PVC 810A Công Đông Quan Ansuyi
CIF
$2,.12/MT