PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Ninh Ba Đài Hóa

  • Đơn giá:
    ₫53,260,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    30MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow Rate240°C/5.0 kgASTM D1238, ISO 113325g/10 min
Modeling Shrinkage流动 : 3.20 mmASTM D9550.40 到 0.60%
Modeling Shrinkage3.20 mmISO 25770.40 到 0.60%
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile Strength23°CASTM D638, ISO 527-261.0Mpa
Flexural Modulus23°CASTM D790, ISO 1782450Mpa
Flexural Strength23°CASTM D790, ISO 17898.0Mpa
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Deflection Temperature Under Load 1.8 MPa, 未退火, 6.35 mmASTM D648, ISO 75-2/A92.0°C
InjectionĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Drying Temperature80 到 90°C
Drying Time3.0 到 4.0hr
Suggested Max Moisture0.020%
Hopper Temperature60 到 80°C
Rear Temperature200 到 230°C
Middle Temperature220 到 250°C
Front Temperature230 到 260°C
Nozzle Temperature220 到 250°C
Processing (Melt) Temp230 到 260°C
Mold Temperature50 到 70°C
Back Pressure0.345 到 0.689Mpa
HardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Rockwell HardnessR 级, 23°CASTM D785118
Rockwell HardnessR 计秤, 23°CISO 2039-2118
FlammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Flame Rating1.5 mm, All ColorsUL 94V-0
Flame Rating2.3 mm, All ColorsUL 945VB
Flame Rating3.0 mm, All ColorsUL 945VA
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.