PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

  • Đơn giá:
    ₫57,670,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    912.7MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

OtherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile Strength23℃ASTM D-638(ISO 527)500(49)Kg/㎡(MPa)
Flexural Strength23℃ASTM D-790(ISO 178)800(79)Kg/㎡(MPa)
Tensile Modulus23℃ASTM D-790(ISO 178)26000(2550)Kg/㎡(MPa)
Rockwell Hardness23℃ASTM D-785(ISO 2039/2)R-110R-Scale
Izod Impact Strength23℃ 1/8″ 厚ASTM D-256(ISO R180)50(490)Kg-cm/cm(J/m)
Heat Deflection TemperatureUnannealed 18.6kg/c㎡ ( 1/4″ 厚)ASTM D-648(ISO 75/A)92°C
Vicat Softening Temperature1Kg load (9.8N)ASTM D-1525(ISO 306)112°C
Melt Mass-Flow Rate240℃X5Kg (49N)ASTM D-1238(ISO 1133)9.0g/10 min
Density / Specific Gravity23℃/23℃ASTM D-792(ISO 1183)1.12
Modeling Shrinkage3.2mmASTM D-9950.4-0.6%
FlammabilityFILE NO.E162823UL-941/16″ HB ALL ColorFILE NO.E162823
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.